Tóm lại: Khám phá Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) K100M, một chất kết dính gốm hiệu suất cao, lý tưởng cho vật liệu hỗ trợ chất xúc tác khử nitơ SCR. Chất phụ gia đa năng này tăng cường vật liệu xây dựng, dược phẩm và gốm sứ với khả năng giữ nước vượt trội, kiểm soát giải phóng và thiêu kết không cặn.
Đặc điểm sản phẩm liên quan:
Khả năng giữ nước cao kéo dài thời gian mở của keo dán gạch và bột trét, tăng cường khả năng thi công và độ bền liên kết.
Giảm nứt trong vữa xi măng đồng thời cải thiện độ chảy và khả năng bơm.
Độ nhớt thấp đảm bảo khả năng chảy vượt trội trong các hợp chất tự san phẳng, giảm thiểu sự phân tách.
Hoạt động như một chất kết dính hòa tan trong nước cho các chất nền gốm tổ ong, không để lại cặn sau khi thiêu kết.
Tạo ra các rào cản phóng thích có kiểm soát trong viên nén dược phẩm và điều chỉnh sự hòa tan của thuốc.
Chất làm đặc an toàn và không gây kích ứng cho dung dịch nhỏ mắt, kéo dài thời gian lưu lại trên mắt.
Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Dược điển Trung Quốc về hình thức, độ nhớt và hàm lượng kim loại nặng.
Ứng dụng đa dạng trong mỹ phẩm, chất phủ và ngành công nghiệp thực phẩm như một chất thay thế gelatin.
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Những ứng dụng chính của HPMC-K100M là gì?
HPMC-K100M được sử dụng trong vật liệu xây dựng như keo dán gạch và vữa xi măng, trong ngành gốm sứ cho các chất nền tổ ong, trong dược phẩm để bao viên nén, và trong mỹ phẩm/thực phẩm làm chất làm đặc.
HPMC cải thiện sản xuất đế gốm như thế nào?
Nó hoạt động như một chất kết dính hòa tan trong nước trong quá trình đùn và phân hủy hoàn toàn thành CO+HO trong quá trình thiêu kết, không để lại cặn - lý tưởng cho các chất mang lọc khí thải ô tô.
HPMC-K100M tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nào?
Nó đáp ứng các tiêu chuẩn Dược điển Trung Quốc (CP) về độ nhớt, hàm lượng ẩm (≤5%), pH (6.0-8.0), kim loại nặng (≤20 ppm) và giới hạn vi sinh vật, đảm bảo an toàn và ổn định.
HPMC có thể được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm không?
Đúng vậy, HPMC cấp thực phẩm đóng vai trò là chất làm đặc trong các sản phẩm từ sữa/sốt và là chất thay thế gelatin trong các sản phẩm thuần chay.
Tính chất độ nhớt của HPMC-K100M là gì?
Nó có độ nhớt biểu kiến là 80.000-130.000 cp (dung dịch nước 2% ở 25°C), khiến nó phù hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao như dược phẩm phóng thích kéo dài.